Công cụ chuyển đổi tiền tệ
Sử dụng miễn phí Công cụ chuyển đổi tiền tệ để chuyển đổi trên 150 loại tiền tệ trên thế giới.
Tỷ giá hối đoái được cập nhật hàng giờ.
Nhập số tiền cần quy đổi (bạn có thể sử dụng dấu chấm hoặc dấu phẩy), chọn loại tiền tệ cần quy đổi, chọn loại tiền đệ đích quy đổi và nhấn nút. Kết quả quy đổi sẽ hiển thị bên dưới nút bấm cùng với lời nhắc loại tiền tệ được sử dụng.
Tỷ giá hối đoái được cập nhật hàng giờ.
Nhập số tiền cần quy đổi (bạn có thể sử dụng dấu chấm hoặc dấu phẩy), chọn loại tiền tệ cần quy đổi, chọn loại tiền đệ đích quy đổi và nhấn nút. Kết quả quy đổi sẽ hiển thị bên dưới nút bấm cùng với lời nhắc loại tiền tệ được sử dụng.
Số tiền:
Từ:
Sang:
Kết quả
Tỷ giá được cập nhật hàng giờ, được cung cấp chỉ với mục đích thông tin tham khảo. © The Time Now
Từ:
Sang:
Kết quả
Tỷ giá được cập nhật hàng giờ, được cung cấp chỉ với mục đích thông tin tham khảo. © The Time Now
Bảng so sánh Tỷ giá Tiền tệ (so với 1 USD)
Tiền tệ | Tỷ giá | Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|---|---|
AED - UAE Dirhams | AFN - Afghan Afghani | ||
ALL - Albanian Lek | AMD - Armenian Dram | ||
ANG - Neth Antilles Guilder | AOA - Angolan kwanza | ||
ARS - Argentine Peso | AUD - Australian Dollar | ||
AWG - Aruba Florin | AZN - Azerbaijani Manat | ||
BAM - Bosnia-Herzegovina Convertible Mark | BBD - Barbados Dollar | ||
BDT - Bangladeshi Taka | BGN - Bulgarian Lev | ||
BHD - Bahraini Dinar | BIF - Burundi Franc | ||
BMD - Bermudian Dollar | BND - Brunei Dollar | ||
BOB - Bolivian Boliviano | BRL - Brazilian Real | ||
BSD - Bahamian Dollar | BTN - Bhutanese Ngultrum | ||
BWP - Botswana Pula | BYR - Belarusian Ruble | ||
BZD - Belize Dollar | CAD - Canadian Dollar | ||
CDF - Congolese franc | CHF - Swiss Franc | ||
CLF - Chilean Unidad de Fomento | CLP - Chilean Peso | ||
CNY - Chinese Yuan Renminbi | COP - Colombian Peso | ||
CRC - Costa Rican Colon | CUP - Cuban Peso | ||
CVE - Cape Verde Escudo | CZK - Czech Koruna | ||
DJF - Djibouti Franc | DKK - Danish Krone | ||
DOP - Dominican Peso | DZD - Algerian Dinar | ||
EGP - Egyptian Pound | ETB - Ethiopian Birr | ||
EUR - Euro | FJD - Fiji Dollar | ||
FKP - Falkland Islands Pound | GBP - British Pound | ||
GEL - Georgian Lari | GHS - Ghanaian Cedi | ||
GIP - Gibraltar Pound | GMD - Gambian Dalasi | ||
GNF - Guinean Franc | GTQ - Guatemalan Quetzal | ||
GYD - Guyanese Dollar | HKD - Hong Kong Dollar | ||
HNL - Honduran Lempira | HRK - Croatian Kuna | ||
HTG - Haitian Gourde | HUF - Hungarian Forint | ||
IDR - Indonesian Rupiah | IEP - Irish Pound | ||
ILS - Israeli New Shekel | INR - Indian Rupee | ||
IQD - Iraqi Dinar | IRR - Iranian Rial | ||
ISK - Iceland Krona | JMD - Jamaican Dollar | ||
JOD - Jordanian Dinar | JPY - Japanese Yen | ||
KES - Kenyan Shilling | KGS - Kyrgyzstani Som | ||
KHR - Cambodian Riel | KMF - Comorian Franc | ||
KPW - North Korean Won | KRW - Korean Won | ||
KWD - Kuwaiti Dinar | KZT - Kazakhstan Tenge | ||
LAK - Lao Kip | LBP - Lebanese Pound | ||
LKR - Sri Lanka Rupee | LRD - Liberian Dollar | ||
LSL - Lesotho Loti | LTL - Lithuanian Litas | ||
LVL - Latvian Lats | LYD - Libyan Dinar | ||
MAD - Moroccan Dirham | MDL - Moldovan Leu | ||
MGA - Malagasy Ariary | MKD - Macedonia Denar | ||
MMK - Myanmar Kyat | MNT - Mongolian Tugrik | ||
MOP - Macau Pataca | MRO - Mauritania Ouguiya | ||
MUR - Mauritius Rupee | MVR - Maldives Rufiyaa | ||
MWK - Malawi Kwacha | MXN - Mexican Peso | ||
MYR - Malaysian Ringgit | MZN - New Mozambican Metical | ||
NAD - Namibian Dollar | NGN - Nigerian Naira | ||
NIO - Nicaraguan Cordoba Oro | NOK - Norwegian Krone | ||
NPR - Nepalese Rupee | NZD - New Zealand Dollar | ||
OMR - Omani Rial | PAB - Panamanian Balboa | ||
PEN - Peruvian Nuevo Sol | PGK - Papua New Guinean Kina | ||
PHP - Philippine Peso | PKR - Pakistan Rupee | ||
PLN - Polish Zloty | PYG - Paraguay Guarani | ||
QAR - Qatari Rial | RON - Romanian Leu | ||
RSD - Serbian Dinar | RUB - Russian Ruble | ||
RWF - Rwanda Franc | SAR - Saudi Riyal | ||
SBD - Solomon Islands Dollar | SCR - Seychelles Rupee | ||
SDG - Sudanese Pound | SEK - Swedish Krona | ||
SGD - Singapore Dollar | SHP - Saint Helena Pound | ||
SLL - Sierra Leonean Leone | SOS - Somali Shilling | ||
SRD - Suriname Dollar | STD - Sao Tome Dobra | ||
SVC - El Salvador Colon | SYP - Syrian Pound | ||
SZL - Swaziland Lilangeni | THB - Thai Baht | ||
TJS - Tajikistan Somoni | TMT - Turkmenistani Manat | ||
TND - Tunisian Dinar | TOP - Tongan Pa'Anga | ||
TRY - Turkish Lira | TTD - Trinidad and Tobago Dollar | ||
TWD - Taiwan Dollar | TZS - Tanzanian Shilling | ||
UAH - Ukraine Hryvnia | UGX - Uganda Shilling | ||
USD - US Dollar | 1.00 | UYU - Uruguay Peso | |
UZS - Uzbekistani Som | VEF - Venezuelan Bolivar | ||
VND - Vietnamese Dong | VUV - Vanuatu Vatu | ||
WST - Samoa Tala | XAF - CFA BEAC Franc | ||
XCD - East Caribbean Dollar | XDR - Special Drawing Rights | ||
XOF - CFA BCEAO Franc | XPF - CFP Franc | ||
YER - Yemeni Rial | ZAR - South African Rand | ||
ZWL - New Zimbabwe Dollar | |||
Tiền tệ | Tỷ giá | Tiền tệ | Tỷ giá |